Có 2 kết quả:

鐵桿 tiě gǎn ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ铁杆 tiě gǎn ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) iron rod
(2) zealous
(3) die-hard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) iron rod
(2) zealous
(3) die-hard

Bình luận 0